• Thông dụng

    Danh từ

    Bàn đàm phán, bàn thương lượng, bàn điều đình
    our people's military victories forced the US imperialism to come to the negotiating table
    các thắng lợi về quân sự của nhân dân ta buộc đế quốc Mỹ phải ngồi vào bàn thương lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X