-
Chuyên ngành
Toán & tin
lân cận
- neighbourhood of a curve
- lân cận của một đường cong
- neighbourhood of point
- lân cận của điểm
- neighbourhood of zero
- (đại số ) lân cận của không (điểm)
- deleted neighbourhood
- (giải tích ) lân cận thủng, lân cận có điểm thủng
- distinguished neighbourhood
- (giải tích ) lân cận được phân biệt
- spherical neighbourhood
- (hình học ) lân cận cầu
- tubular neighbourhood
- (tôpô học ) lân cận hình ống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ