• /nipl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con)
    Núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...)
    Mô đất (trên núi)
    (kỹ thuật) miếng nối, ống nối (có chân ốc)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ống nối

    Cơ - Điện tử

    đai ốc nối, ống nối, vòi phun, mũ nan hoa, khớp vặn, núm

    Cơ khí & công trình

    núm nhỏ

    Hóa học & vật liệu

    miếng nối
    shoulder nipple
    miếng nối đỡ
    shoulder nipple
    miếng nối tăng cường

    Ô tô

    nút tra mỡ
    ốc xả gió

    Y học

    núm vú

    Kỹ thuật chung

    khớp vặn
    barrel nipple
    khớp vặn hai đầu
    pipe nipple
    khớp vặn ống
    khớp nối
    hose connector or union, coupling, nipple
    khớp nối hai đầu ống
    lifting nipple
    khớp nối nâng
    lubricating nipple
    khớp nối bôi trơn
    pack off nipple
    khớp nối kín
    swedged nipple
    khớp nối dương hai đầu
    đai ốc nối
    núm vô mỡ
    măng sông
    pipe nipple
    măng song nối ống (ren trong hoặc ren ngoài)
    miệng
    nipple seat
    miếng nối đầu ống
    shoulder nipple
    miếng nối đỡ
    shoulder nipple
    miếng nối tăng cường
    mối ghép bulông
    mối nối bulông
    mũ nan hoa
    ống nối
    ren
    vòi
    vòi phun
    injector nipple
    đầu vòi phun

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dug , mammilla , pap , teat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X