-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khớp trục
- band coupling
- khớp (trục kiểu) đai
- bolt coupling
- khớp trục chốt
- box coupling
- khớp trục kiểu ông
- box coupling
- khớp (trục kiểu) ống
- butt coupling
- khớp trục kiểu ống
- central buffer coupling
- khớp trục đệm giữa
- compensating coupling
- khớp trục đàn hồi
- compensating coupling
- khớp trục linh hoạt
- compensating coupling
- khớp trục mềm
- disk coupling
- khớp (trục hình) đĩa
- flexible coupling
- khớp trục đàn hồi
- flexible coupling
- khớp trục linh hoạt
- flexible coupling
- khớp trục mềm
- flexible coupling
- khớp (trục) đàn hồi
- flexible coupling
- khớp (trục) mềm
- floating coupling
- khớp (trục) tự lựa
- muff coupling
- khớp trục kiểu ống
- muff coupling
- khớp (trục kiểu) ống
- pin coupling
- khớp trục chốt
- pin coupling
- khớp (trục) chốt
- resilient coupling
- khớp trục đàn hồi
- resilient coupling
- khớp trục linh hoạt
- resilient coupling
- khớp trục mềm
- resilient shaft coupling
- khớp trục đàn hồi
- safety coupling
- khớp trục an toàn
- sleeve coupling
- khớp trục kiểu ống
khớp
- air brake coupling
- khớp hãm khí nén
- articulated coupling
- khớp bản lề
- articulated coupling
- khớp cacđăng
- articulated coupling
- sự nối khớp
- ball and socket coupling
- khớp nối cầu của chìa khóa ống
- ball coupling
- khớp bi
- ball coupling
- khớp cầu
- ball coupling
- sự nối khớp cầu
- band coupling
- khớp (trục kiểu) đai
- band coupling
- khớp đai
- band coupling
- khớp ly hợp kiểu đai
- bayonet coupling
- khớp nối có ngạnh
- bend coupling
- khớp nối khuỷu
- bolt coupling
- khớp trục chốt
- bolt coupling
- khớp bulông chốt
- box coupling
- khớp ống
- box coupling
- khớp trục
- box coupling
- khớp trục kiểu ông
- box coupling
- khớp (trục kiểu) ống
- box coupling
- khớp kiểu măng sông
- box coupling
- khớp nối đối tiếp
- brake coupling
- khớp hãm
- butt coupling
- khớp ống
- butt coupling
- khớp trục
- butt coupling
- khớp trục kiểu ống
- butt coupling
- khớp kiểu măng sông
- butt coupling
- khớp nối đối tiếp
- central buffer coupling
- khớp trục đệm giữa
- claw coupling
- khớp vấu
- closed coupling
- khớp cứng
- clutch coupling
- khớp răng
- clutch coupling
- khớp vấu
- clutch coupling
- khớp li hợp
- compensating coupling
- khớp trục đàn hồi
- compensating coupling
- khớp trục linh hoạt
- compensating coupling
- khớp trục mềm
- coupling (pipecoupling)
- khớp trục
- coupling box
- hộp khớp ly hợp
- coupling joint
- khớp vấu
- coupling joint
- khớp li hợp
- coupling mechanism
- cơ cấu ăn khớp
- coupling sleeve
- khớp nối
- coupling sleeve
- ống lồng nối khớp
- curved-tooth gear coupling
- khớp bánh răng răng cong
- disengaging coupling
- khớp tách
- disengaging coupling
- khớp nhả
- disk coupling
- khớp (trục hình) đĩa
- dog coupling
- khớp vấu
- dog coupling
- khớp mỏ
- drive coupling
- khớp truyền động
- elastic coupling
- khớp đàn hồi
- electromagnetic coupling
- khớp điện tử
- expansion coupling
- khớp tự lựa
- expansion coupling
- khớp nối kéo dài
- expending coupling
- khớp bung
- fast coupling
- khớp cứng
- flange coupling
- khớp bích
- flange coupling
- khớp nối bích
- flanged coupling
- khớp bích
- flanged coupling
- khớp nối bích
- flexible coupling
- khớp trục đàn hồi
- flexible coupling
- khớp trục linh hoạt
- flexible coupling
- khớp trục mềm
- flexible coupling
- khớp (trục) đàn hồi
- flexible coupling
- khớp (trục) mềm
- flexible coupling
- khớp đàn hồi
- flexible coupling
- khớp mềm
- flexible coupling
- khớp nối mềm
- flexible coupling
- khớp nối trục đàn hồi
- flexible coupling
- khớp nối trục mềm
- floating coupling
- khớp (trục) tự lựa
- fluid clutch or fluid coupling
- khớp nối thủy lực
- fluid coupling
- khớp (li hợp) thủy lực
- fluid coupling
- khớp ly hợp thủy lực
- foettinger coupling
- khớp nối kiểu Foeting
- fottinger coupling
- khớp nối kiểu Foeting
- friction coupling
- khớp (ly hợp) ma sát
- friction coupling
- khớp ly hợp ma sát
- friction coupling
- khớp ma sát
- friction coupling
- khớp nối kiểu ma sát
- Gibault coupling
- khớp nối Gibault
- guibo coupling
- khớp nối mềm
- hose connector or union, coupling, nipple
- khớp nối hai đầu ống
- hose coupling
- khớp nối ống (mềm)
- hose coupling
- khớp nối ống mềm
- hose tap coupling
- khớp nối nhánh ống mềm
- hydraulic coupling
- khớp ly hợp thủy lực
- hydraulic coupling
- khớp nối thủy lực
- insulating coupling
- khớp nối cách ly
- jaw coupling
- khớp vấu
- jointed coupling
- khớp cacđăng
- jointed coupling
- khớp nối
- loop coupling
- khớp nối vòng
- loose coupling
- khớp tự do
- muff coupling
- khớp ống
- muff coupling
- khớp trục
- muff coupling
- khớp trục kiểu ống
- muff coupling
- khớp (trục kiểu) ống
- muff coupling
- khớp kiểu mang sông
- muff coupling
- khớp nối đối tiếp
- oldham coupling
- khớp ôldham
- Oldham's coupling
- khớp Oldman
- Oldum coupling
- khớp Oldham
- pawl coupling
- khớp bánh cóc
- permanent coupling
- khớp cứng
- permanent coupling
- khớp không tháo được
- pin coupling
- khớp trục chốt
- pin coupling
- khớp (trục) chốt
- pin coupling
- khớp bulông chốt
- pipe coupling
- khớp nối ống
- plate coupling
- khớp đĩa
- plate coupling
- khớp ly hợp
- plugging coupling
- khớp lồng ống
- quick coupling
- khớp nối nhanh
- quick-release coupling
- khớp nối ngắt nhanh
- quick-release pipe coupling
- khớp nối ống nhả nhanh
- reference coupling
- khớp nối chuẩn
- resilient coupling
- khớp trục đàn hồi
- resilient coupling
- khớp trục linh hoạt
- resilient coupling
- khớp trục mềm
- resilient shaft coupling
- khớp trục đàn hồi
- rigid coupling
- khớp cứng
- rod coupling
- khớp thanh
- rope coupling
- khớp nối cáp
- rotoflex coupling
- khớp nối rotoflex
- rubber coupling
- khớp nối cao su
- rubber doughnut coupling
- khớp nối cao su giảm chấn
- safety coupling
- khớp trục an toàn
- screw coupling
- khớp căng bằng vít
- screw coupling
- khớp căng ren
- screw pipe coupling
- khớp ren nối ống
- screwed pipe coupling
- khớp ren nối ống
- selfsealing coupling
- khớp tự kín
- Seller's coupling
- khớp Seller
- semirigid automatic coupling
- khớp nối tự động nửa cứng
- shaft coupling
- khớp trục
- shaft coupling
- khớp nối trục
- shrouded coupling
- khớp có vỏ bảo vệ
- side buffer screw coupling
- khớp căng bằng vít đệm bên
- sleeve coupling
- khớp ống
- sleeve coupling
- khớp trục
- sleeve coupling
- khớp trục kiểu ống
- sleeve coupling
- khớp kiểu măng sông
- sleeve coupling
- khớp nối đối tiếp
- slide coupling
- khớp trượt
- sliding coupling
- khớp trượt
- slip joint coupling
- khớp tự lựa dọc
- solid coupling
- khớp cứng
- solid coupling
- khớp không tháo được
- spring coupling
- khớp (có) vành
- steel lamination coupling
- khớp (có) nhíp kép
- thimble coupling
- khớp ống
- tube coupling
- khớp nối ống
- tubing coupling
- khớp nối ống
- universal coupling
- khớp cacđăng
- universal joint coupling
- khớp cacđăng
- universal joint coupling
- khớp nối vạn năng
- vernier coupling
- khớp tựa lưng
- vernier coupling
- khớp vạn năng
- vice coupling
- khớp tự lựa
- vice coupling
- khớp vạn năng
- viscous coupling (VC)
- khớp nối nhớt
- Willison coupling
- khớp Willison
khớp nối
- ball and socket coupling
- khớp nối cầu của chìa khóa ống
- bayonet coupling
- khớp nối có ngạnh
- bend coupling
- khớp nối khuỷu
- box coupling
- khớp nối đối tiếp
- butt coupling
- khớp nối đối tiếp
- expansion coupling
- khớp nối kéo dài
- flange coupling
- khớp nối bích
- flanged coupling
- khớp nối bích
- flexible coupling
- khớp nối mềm
- flexible coupling
- khớp nối trục đàn hồi
- flexible coupling
- khớp nối trục mềm
- fluid clutch or fluid coupling
- khớp nối thủy lực
- foettinger coupling
- khớp nối kiểu Foeting
- fottinger coupling
- khớp nối kiểu Foeting
- friction coupling
- khớp nối kiểu ma sát
- Gibault coupling
- khớp nối Gibault
- guibo coupling
- khớp nối mềm
- hose connector or union, coupling, nipple
- khớp nối hai đầu ống
- hose coupling
- khớp nối ống (mềm)
- hose coupling
- khớp nối ống mềm
- hose tap coupling
- khớp nối nhánh ống mềm
- hydraulic coupling
- khớp nối thủy lực
- insulating coupling
- khớp nối cách ly
- loop coupling
- khớp nối vòng
- muff coupling
- khớp nối đối tiếp
- pipe coupling
- khớp nối ống
- quick coupling
- khớp nối nhanh
- quick-release coupling
- khớp nối ngắt nhanh
- quick-release pipe coupling
- khớp nối ống nhả nhanh
- reference coupling
- khớp nối chuẩn
- rope coupling
- khớp nối cáp
- rotoflex coupling
- khớp nối rotoflex
- rubber coupling
- khớp nối cao su
- rubber doughnut coupling
- khớp nối cao su giảm chấn
- semirigid automatic coupling
- khớp nối tự động nửa cứng
- shaft coupling
- khớp nối trục
- sleeve coupling
- khớp nối đối tiếp
- tube coupling
- khớp nối ống
- tubing coupling
- khớp nối ống
- universal joint coupling
- khớp nối vạn năng
- viscous coupling (VC)
- khớp nối nhớt
liên kết
- antenna coupling rate
- tần số liên kết anten
- back coupling
- sự liên kết ngược
- claw coupling
- bộ liên kết móc
- coupling agent
- chất liên kết
- coupling bolt
- bulông liên kết
- coupling box
- măng song liên kết
- coupling coefficient
- hệ số liên kết
- coupling equation
- phương trình liên kết
- coupling rod
- thanh liên kết
- coupling scheme
- sơ đồ liên kết
- coupling shaft
- trục liên kết
- decibels above reference coupling
- dBx trên liên kết tham chiếu
- decibels above reference coupling
- số đexiben trên liên kết huẩn
- electromechanical coupling
- liên kết điện cơ
- electron coupling
- sự liên kết điện tử
- flange coupling
- liên kết cánh dầm
- flange coupling
- liên kết kiểu bích
- flexible coupling
- liên kết đàn hồi
- Frohlich coupling
- liên kết Frohlich
- fundamental coupling
- liên kết cơ bản
- inductive coupling
- độ liên kết từ thông
- j-j coupling
- liên kết j-j
- L-S coupling (russsell-saunders coupling)
- liên kết L-S
- L-S coupling (russsell-saunders coupling)
- liên kết Russell-saunders
- link coupling
- ghép liên kết
- link coupling
- sự phép liên kết
- loose coupling
- liên kết không chắc
- mechanical coupling link
- mắt liên kết
- mechanical coupling link
- vòng liên kết
- mutual coupling
- liên kết tương hỗ
- normal coupling
- liên kết bình thường
- pipe coupling
- măng song liên kết ống
- plain coupling
- liên kết đơn giản
- plate coupling
- liên kết tấm mỏng
- pull-off coupling
- sự liên kết đẩy ra
- Racah coupling
- liên kết Racah
- resistance-capacitance coupling
- sự liên kết trở-kháng
- Russell-Saunders coupling
- liên kết Russell-Saunders
- spin-orbit coupling
- liên kết spin-quỹ đạo
- spin-orbit coupling energy
- năng lượng liên kết spin-quỹ đạo
- star coupling
- liên kết hình sao
- tight coupling
- liên kết mạnh
- vector coupling
- sự liên kết vectơ
- wave coupling
- sự liên kết sóng
- weak coupling
- liên kết yếu
ghép
- acoustic coupling
- ghép âm thanh
- acoustic coupling
- sự ghép âm
- acoustic coupling
- sự ghép âm thanh
- alternating-current coupling
- ghép dòng xoay chiều
- aperture coupling
- ghép qua lỗ
- back coupling
- ghép ngược
- bayonet coupling
- ghép nối kiểu chốt dài
- beam coupling
- sự ghép chùm
- beam coupling coefficient
- hệ số ghép chùm
- box coupling
- ghép hộp
- cable coupling
- ghép nối cáp
- capacitive coupling
- ghép bằng điện dung
- capacitive coupling
- ghép dung
- capacitive coupling
- sự ghép điện dung
- cascade coupling
- ghép nối tiếp
- cathode coupling
- sự ghép âm cực
- cavity coupling
- ghép hốc
- cavity coupling
- ghép hốc cộng hưởng
- charge coupling
- ghép điện tích
- charge coupling
- sự ghép điện tích
- choke coupling
- ghép bằng cuộn cản
- close coupling
- độ ghép chặt
- close coupling
- sự ghép chặt
- coefficient of coupling
- hệ số ghép
- coefficient of coupling (k)
- hệ số ghép
- common impedance coupling
- ghép trở kháng chung
- complex coupling
- ghép phức
- conductive coupling
- ghép điện dẫn
- counter coupling
- sự ghép bộ đếm
- coupling (pipecoupling)
- ghép nối
- coupling aperture
- khẩu độ ghép
- coupling aperture
- lỗ ghép
- coupling bolt
- bulông ghép
- coupling buffer
- bộ đếm ghép nối
- coupling cable
- cáp ghép nối
- coupling capacitor
- tụ điện ghép
- coupling capacitor
- tụ ghép
- coupling capacitor voltage transformer
- máy biến điện áp kiểu ghép tụ
- coupling circuit
- mạch ghép
- coupling coefficient
- hệ số ghép
- coupling coefficient
- hệ số ghép mạch
- coupling coil
- cuộn ghép
- coupling constant
- hằng số ghép
- coupling crank
- tay quay ghép
- coupling device
- bộ ghép
- coupling efficiency
- hiệu suất ghép
- coupling element
- phần tử ghép
- coupling factor
- hệ số ghép
- coupling factor
- hệ số ghép nối
- coupling hole
- khẩu độ ghép
- coupling hole
- lỗ ghép
- coupling hose
- ống mềm ghép
- coupling impedance
- trở kháng ghép
- coupling loop
- mạch ghép
- coupling loop
- vòng ghép
- coupling loss
- sự mất do ghép nối
- coupling mechanism
- cơ cấu ghép
- coupling network
- mạch ghép
- coupling network
- mạng ghép
- coupling network
- mạng ghép nối
- coupling path
- đường ghép nối
- coupling probe
- đầu dò ghép
- coupling resistance
- điện trở ghép
- coupling resistor
- điện trở ghép
- coupling ring
- vòng ghép nối
- coupling sleeve
- ống ghép nối
- coupling sleeve
- ống trục ghép
- coupling slot
- khẩu độ ghép
- coupling slot
- lỗ ghép
- coupling transformer
- máy biến áp ghép
- critical coupling
- ghép tới hạn
- critical coupling
- ghép tối ưu
- cross coupling
- ghép ngang
- cross coupling
- ghép chéo
- cross coupling
- hệ ghép chéo
- cross coupling
- sự ghép chéo
- Cross System Coupling Facility (XCF)
- phương tiện ghép hệ thống chéo
- cross-coupling
- sự ghép thuận nghịch
- cross-coupling
- sự ghép tương hỗ
- crosstalk coupling
- sự ghép xuyên âm
- dB above reference coupling (DBX)
- DBx-dB trên mức ghép tham chiếu
- diode coupling
- ghép đi-ốt
- direct coupling
- ghép trực tiếp
- direct coupling
- sự ghép trực tiếp
- directional coupling
- sự ghép định hướng
- Distributed Optical Coupling Network (DOCN)
- mạng ghép quang phân bố
- electric coupling
- ghép điện
- electroacoustic coupling factor
- hệ số ghép nối điện âm
- electromagnetic coupling
- ghép điện từ
- electromagnetic coupling
- ghép điện tử
- electromagnetic coupling
- sự ghép điện từ
- electromechanical coupling
- ghép điện cơ
- electromechanical coupling coefficient
- hệ số ghép điện cơ
- electromechanical coupling factor
- hệ số ghép điện cơ
- electron coupling
- sự ghép điện tử
- electron coupling
- sự ghép electron
- electronic coupling
- sự ghép điện tử
- expansion coupling
- mối ghép bù giãn nở
- expansion coupling
- mối ghép bù trừ
- feedback coupling
- ghép hồi tiếp
- flange coupling
- mối ghép bích
- flange coupling
- sự ghép nối bằng bích
- flanged coupling
- mối ghép có bích
- graded coupling loss cable
- cáp ghép nối theo cấp bậc
- grading coupling loss cable
- cáp tổn hao do ghép có bậc
- hydraulic coupling
- ghép thủy lực
- impedance coupling
- ghép tổng trở
- impedance coupling
- ghép trở kháng
- impedance coupling
- sự ghép trở kháng
- impulse coupling
- sự ghép xung lực
- indirect coupling
- sự ghép nối gián tiếp
- induction coupling
- ghép nối cảm ứng
- inductive coupling
- mạch ghép cảm ứng
- inductive coupling
- sự ghép từ tính
- inductive coupling
- sự ghép bằng biến áp
- inductive coupling
- sự ghép cảm ứng
- interference coupling
- sự ghép giao thoa
- interstage coupling
- sự ghép liên tầng
- joint coupling
- sự ghép nối
- line coupling
- sự ghép đường dây
- link coupling
- ghép liên kết
- lobe coupling
- sự ghép bằng búp
- loop coupling
- ghép vòng
- loop coupling
- sự ghép vòng
- loose coupling
- ghép lỏng
- loose coupling
- ghép nối lỏng
- low coupling
- sự ghép nối (mạch) lỏng
- magnetic coupling
- ghép từ tính
- magnetic coupling
- sự ghép từ tính
- magnetic coupling
- sự ghép cảm ứng
- magnetic particle coupling
- ghép nối có phần tử từ
- magnetic-coupling coefficient
- hệ số ghép từ
- mode coupling
- sự ghép kiểu dao động
- MSC (multiplesystems coupling)
- sự ghép đa hệ
- MSC (multiplesystems coupling)
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- multiple system coupling (MSC)
- sự ghép đa hệ
- multiple system coupling (MSC)
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- multisystem coupling
- sự ghép nhiều hệ thống
- mutual coupling
- mạch ghép hỗ cảm
- mutual coupling
- sự ghép hỗ cảm
- mutual coupling
- sự ghép tương hỗ
- mutual coupling factor
- hệ số ghép tương hỗ
- mutual inductance coupling
- sự ghép hỗ cảm
- normalized coupling coefficient
- hệ số ghép chuẩn hóa
- on-axis coupling factor
- hệ số ghép trên trục
- optical coupling
- ghép quang
- optical coupling
- sự ghép quang
- optimum coupling
- ghép tối đa
- optimum coupling
- ghép tới hạn
- optimum coupling
- ghép tối ưu
- optimum coupling
- sự ghép tối ưu
- overload coupling
- ghép nối quá tải
- parallel coupling
- sự ghép nối song song
- parasitic coupling
- ghép ký sinh
- parasitic coupling
- sự ghép tạp
- polarization coupling loss
- tổn hao do ghép phân cực
- pole sleeve coupling
- sự ghép cáp
- R-C coupling
- cách ghép tầng R-C
- radiation coupling
- ghép bức xạ
- random coupling
- ghép ngẫu nhiên
- reactance coupling
- mạch ghép điện kháng
- reference coupling
- sự ghép chuẩn
- resistance capacity coupling
- sự ghép điện trở-điện dung
- resistance coupling
- ghép điện trở
- resistance coupling
- mạch ghép bằng điện trở
- resistance coupling
- sự ghép điện trở
- resistance-capacitance coupling
- sự ghép liên kháng
- resistive coupling
- sự ghép điện trở
- resonant coupling
- ghép cộng hưởng
- series slot coupling
- ghép khe nối tiếp
- series slot coupling
- sự ghép khe nối tiếp
- shell coupling
- sự ghép vỏ (thiết bị gia công chất dẻo)
- slot coupling
- ghép qua khe (giữa cáp đồng trục và ống dẫn sóng)
- slot coupling
- sự nối ghép khe
- stage coupling
- sự ghép tầng
- static coupling
- ghép tĩnh
- stray coupling
- sự ghép ký sinh
- stray coupling
- sự ghép tạp tán
- strong coupling
- sự ghép nối (mạch) chặt
- stud-retained coupling
- mối ghép bằng vít cấy
- synchronous coupling
- sự ghép đồng bộ
- Terminal Coupling Loss weighted (TCLW)
- suy hao ghép đầu cuối có trọng số
- tight coupling
- độ ghép chặt
- tight coupling
- độ ghép kín (lớn hơn độ ghép tới hạn)
- tight coupling
- ghép chặt
- tight coupling
- sự ghép nối chặt chẽ
- tight coupling
- sự ghép chặt
- transformer coupling
- ghép bằng biến thế
- transformer coupling
- ghép bằng máy biến thế
- transformer coupling
- ghép biến áp
- transformer coupling
- sự ghép bằng biến áp
- transformer coupling
- sự ghép cảm ứng
- transistor coupling
- ghép tranzito
- trunk coupling unit
- thiết bị nối ghép trục chính
- Trunk Coupling Unit (TCU)
- khối ghép trung kế
- unity coupling
- ghép đơn vị
- wave coupling
- sự ghép sóng
- waveguide coupling
- ghép bằng ống dẫn sóng
măng sông
- box coupling
- khớp kiểu măng sông
- butt coupling
- khớp kiểu măng sông
- coupling box
- măng song liên kết
- muff coupling
- khớp kiểu mang sông
- pipe coupling
- măng song liên kết ống
- receding coupling
- măng sông chuyên cỡ (ống)
- screw pipe coupling
- măng song nối có ren
- sleeve coupling
- khớp kiểu măng sông
- track rope coupling
- măng song cáp chịu lực
sự ghép nối
- flange coupling
- sự ghép nối bằng bích
- indirect coupling
- sự ghép nối gián tiếp
- low coupling
- sự ghép nối (mạch) lỏng
- MSC (multiplesystems coupling)
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- multiple system coupling (MSC)
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- parallel coupling
- sự ghép nối song song
- strong coupling
- sự ghép nối (mạch) chặt
- tight coupling
- sự ghép nối chặt chẽ
sự ghép
- acoustic coupling
- sự ghép âm
- acoustic coupling
- sự ghép âm thanh
- beam coupling
- sự ghép chùm
- capacitive coupling
- sự ghép điện dung
- cathode coupling
- sự ghép âm cực
- charge coupling
- sự ghép điện tích
- close coupling
- sự ghép chặt
- counter coupling
- sự ghép bộ đếm
- cross coupling
- sự ghép chéo
- cross-coupling
- sự ghép thuận nghịch
- cross-coupling
- sự ghép tương hỗ
- crosstalk coupling
- sự ghép xuyên âm
- direct coupling
- sự ghép trực tiếp
- directional coupling
- sự ghép định hướng
- electromagnetic coupling
- sự ghép điện từ
- electron coupling
- sự ghép điện tử
- electron coupling
- sự ghép electron
- electronic coupling
- sự ghép điện tử
- flange coupling
- sự ghép nối bằng bích
- impedance coupling
- sự ghép trở kháng
- impulse coupling
- sự ghép xung lực
- indirect coupling
- sự ghép nối gián tiếp
- inductive coupling
- sự ghép từ tính
- inductive coupling
- sự ghép bằng biến áp
- inductive coupling
- sự ghép cảm ứng
- interference coupling
- sự ghép giao thoa
- interstage coupling
- sự ghép liên tầng
- joint coupling
- sự ghép nối
- line coupling
- sự ghép đường dây
- lobe coupling
- sự ghép bằng búp
- loop coupling
- sự ghép vòng
- low coupling
- sự ghép nối (mạch) lỏng
- magnetic coupling
- sự ghép từ tính
- magnetic coupling
- sự ghép cảm ứng
- mode coupling
- sự ghép kiểu dao động
- MSC (multiplesystems coupling)
- sự ghép đa hệ
- MSC (multiplesystems coupling)
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- multiple system coupling (MSC)
- sự ghép đa hệ
- multiple system coupling (MSC)
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- multisystem coupling
- sự ghép nhiều hệ thống
- mutual coupling
- sự ghép hỗ cảm
- mutual coupling
- sự ghép tương hỗ
- mutual inductance coupling
- sự ghép hỗ cảm
- optical coupling
- sự ghép quang
- optimum coupling
- sự ghép tối ưu
- parallel coupling
- sự ghép nối song song
- parasitic coupling
- sự ghép tạp
- pole sleeve coupling
- sự ghép cáp
- reference coupling
- sự ghép chuẩn
- resistance capacity coupling
- sự ghép điện trở-điện dung
- resistance coupling
- sự ghép điện trở
- resistance-capacitance coupling
- sự ghép liên kháng
- resistive coupling
- sự ghép điện trở
- series slot coupling
- sự ghép khe nối tiếp
- shell coupling
- sự ghép vỏ (thiết bị gia công chất dẻo)
- stage coupling
- sự ghép tầng
- stray coupling
- sự ghép ký sinh
- stray coupling
- sự ghép tạp tán
- strong coupling
- sự ghép nối (mạch) chặt
- synchronous coupling
- sự ghép đồng bộ
- tight coupling
- sự ghép nối chặt chẽ
- tight coupling
- sự ghép chặt
- transformer coupling
- sự ghép bằng biến áp
- transformer coupling
- sự ghép cảm ứng
- wave coupling
- sự ghép sóng
sự móc/mắc/ nối
Giải thích EN: 1. a fitting, usually having inside threads only, used to connect two pieces of pipe or hose.a fitting, usually having inside threads only, used to connect two pieces of pipe or hose.2. a device that joins two vehicles, particularly railroad cars.a device that joins two vehicles, particularly railroad cars..
Giải thích VN: (1) Một bộ nối có các ren bên trong được sử dụng để gắn kết hai miếng hoặc 2 ống./// (2) Dụng cụ này được dùng để liên kết các bộ phận trong phương tiện vận chuyển như toa.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ