• /,ɔkju'peiʃənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nghề nghiệp
    occupational disease
    bệnh nghề nghiệp
    occupational hazard
    nguy cơ nghề nghiệp
    occupational therapy
    phép điều trị bằng lao động
    occupational therapist
    chuyên gia điều trị


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X