-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chứng minh
- analytic demonstration
- phép chứng minh giải tích
- demonstration by deduction
- chứng minh bằng suy diễn
- demonstration by induction
- chứng minh bằng quy nạp
- demonstration program
- chương trình chứng minh
- direct demonstration
- chứng minh trực tiếp
- indirect demonstration
- chứng minh gián tiếp
- indirect demonstration
- phép chứng minh gián tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affirmation , confirmation , description , evidence , exhibition , explanation , exposition , expression , illustration , induction , manifestation , presentation , proof , show , spectacle , substantiation , test , testimony , trial , validation , fast , lie-in , love-in , march , mass lobby , parade , peace march , picket , picket line , protest , rally , sit-in * , strike , teach-in , walkout , exhibit , attestation , authentication , corroboration , testament , testimonial , verification , warrant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ