-
Thông dụng
Tính từ
(nghĩa bóng) có thể nhận thấy được, có thể xác định được, hiển nhiên, rõ ràng, rõ rệt
- without visible cause
- không có nguyên nhân rõ ràng
- visible improvements
- những sự cải thiện rõ rệt
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhìn thấy
- light (visiblelight)
- ánh sáng (nhìn thấy)
- visible arc
- cung nhìn thấy được
- visible condensation
- ngưng tụ được nhìn thấy
- visible crack
- vết nứt nhìn thấy được
- visible face
- mặt nhìn thấy
- visible laser lines
- đường laze nhìn thấy
- visible light
- ánh sáng nhìn thấy
- visible light spectrum
- phổ ánh sáng nhìn thấy
- visible page
- trang nhìn thấy
- visible region
- miền nhìn thấy
- visible spectrum
- phổ nhìn thấy
- visible transition line
- đường chuyển tiếp nhìn thấy
- visible transition line
- đường rẽ nhìn thấy
- visible transition line
- đường vượt ngang nhìn thấy
Kinh tế
hữu hình
- visible balance
- cán cân hữu hình
- visible balance
- cán cân mậu dịch hữu hình
- visible exports
- xuất khẩu hữu hình
- visible exports and imports
- xuất nhập khẩu hữu hình
- visible imports
- hàng nhập hữu hình
- visible imports
- nhập khẩu hữu hình
- visible means
- tài sản hữu hình
- visible reserve
- dự trữ hữu hình
- visible reserves
- dự trữ hữu hình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arresting , big as life , bold , clear , conspicuous , detectable , discernible , discoverable , distinguishable , evident , inescapable , in sight , in view , macroscopic , manifest , marked , not hidden , noticeable , observable , obtrusive , obvious , ocular , open , out in the open , outstanding , palpable , patent , perceivable , perceptible , plain , pointed , pronounced , revealed , salient , seen , signal , striking , to be seen , unconcealed , under one’s nose , unhidden , unmistakable , viewable , visual , seeable , clear-cut , crystal clear , distinct , apparent , blatant , glaring , overt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ