• /´ɔf¸pi:k/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoài cao điểm (điện, vé, giá cả..)
    off-peak electricity
    điện không phải vào giờ cao điểm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngoài cao điểm
    off-peak hour
    giờ ngoài cao điểm
    off-peak price
    giá (điện) ngoài cao điểm
    off-peak tariff
    biểu giá ngoài cao điểm
    ngoài giờ cao điểm

    Kinh tế

    ngoài cao điểm
    ngoài thời gian cao điểm
    vắng
    off-peak day
    ngày vắng khách
    off-peak hours
    giờ vắng khách
    off-peak ticket
    vé giảm giá có giá trị trong những giờ vắng khách
    off-peak time
    thời gian vắng khách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X