• /´ouldən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa
    in olden day
    ngày xửa ngày xưa

    Ngoại động từ

    Làm cho già, làm cho yếu
    time is olden my grandmother
    thời gian làm cho bà tôi già đi nhiều

    Nội động từ

    Già đi, yếu đi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X