• /in´klu:diη/

    Thông dụng

    Giới từ

    Bao gồm cả, kể cả
    there are twelve, including the children
    có mười hai người kể cả trẻ con
    up to and including December 31th
    tính đến và gồm cả ngày 31 tháng chạp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bao gồm
    gồm cả

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    excluding , rejecting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X