• Thông dụng

    Danh từ

    Dây hở, dây trần

    Điện lạnh

    dây hở

    Kỹ thuật chung

    dây không bọc cách điện
    dây trần
    open wire line
    đường dây trần
    open-wire carrier system
    hệ thống sóng mang dây trần
    open-wire circuit
    mạch dây trần
    open-wire feeder
    đường truyền dây trần
    open-wire feeder
    tuyến đi dây trần
    open-wire loop
    mạch vòng dây trần
    open-wire transmission
    sự truyền bằng dây trần
    open-wire transmission line
    đường truyền dây trần
    open-wire transmission line
    tuyến đi dây trần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X