• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác organisedỵ

    Tính từ

    Có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu
    a well-organized office
    một văn phòng rất ngăn nắp
    Được sắp xếp, chuẩn bị
    organized crime
    phạm tội có tổ chức
    Có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân)
    organized labour
    lao động được tổ chức thành nghiệp đoàn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X