• /´ɔ:gə¸naizə/

    Thông dụng

    Cách viết khác organiserỵ

    Danh từ

    Người tổ chức
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tổ chức viên
    command organizer
    tổ chức viên lệnh

    Kỹ thuật chung

    người tổ chức

    Kinh tế

    người sáng lập
    người tổ chức
    personal organizer
    người tổ chức riêng
    tour organizer
    người tổ chức/biện liệu du lịch

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X