• /´autidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngừng chạy (máy; vì thiếu điện, thiếu chất đốt)
    Thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt...
    Số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu (trong một chuyến hàng)
    (hàng không) số lượng chất đốt, tiêu dùng (ở trong bầu xăng, trong một cuộc bay)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự ngừng chảy

    Điện lạnh

    sự cố lưới điện

    Điện

    sự mất điện

    Điện lạnh

    sự mất điện lưới

    Điện tử & viễn thông

    sự ngừng chạy

    Kỹ thuật chung

    ngừng cấp
    ngừng sản xuất
    lỗ xả
    sự cắt điện
    forced outage
    sự cắt điện cưỡng bức
    planned (power) outage
    sự cắt điện theo lịch
    planned outage
    sự cắt (điện) theo chương trình [theo lịch]
    unplanned (power) outage
    sự cắt điện đột xuất
    unplanned (power) outage
    sự cắt điện ngoài dự tính
    sự hỏng hóc
    sự ngưng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X