• /plænd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có kế hoạch
    planned production
    sản xuất có kế hoạch

    Xây dựng

    theo kế hoạch
    planned accumulation
    sự tích lũy (theo) kế hoạch
    planned cost price
    giá thành theo kế hoạch
    planned economy
    kinh tế theo kế hoạch
    planned maintenance
    bảo dưỡng theo kế hoạch
    planned number of workers
    số công nhân theo kế hoạch
    planned task
    nhiệm vụ theo kế hoạch
    rate of planned accumulation
    chỉ tiêu thích lũy theo kế hoạch

    Kỹ thuật chung

    kế hoạch
    planned accumulation
    sự tích lũy (theo) kế hoạch
    planned and accounting prices
    giá kế hoạch và tính toán
    planned cost
    chi phí theo kế hoạch
    planned cost price
    giá thành theo kế hoạch
    planned economy
    kinh tế theo kế hoạch
    planned maintenance
    bảo dưỡng theo kế hoạch
    planned number of workers
    số công nhân theo kế hoạch
    planned profit
    lợi nhuận (theo) kế hoạch
    planned task
    nhiệm vụ theo kế hoạch
    rate of planned accumulation
    chỉ tiêu thích lũy theo kế hoạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X