• /´floutə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) công nhân làm theo mùa, công nhân thời vụ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cái phao
    giàn khoan nổi, bể chứa mái nổi

    Giải thích EN: 1. any drilling platform located offshore without a fixed base, such as a drill barge or drill ship.any drilling platform located offshore without a fixed base, such as a drill barge or drill ship.2. a floating-roof tank.a floating-roof tank.. Giải thích VN: 1. giàn khoan được đặt ngoài khơi không có điểm tựa cố định nào, ví dụ như xà lan khoan dầu, hoặc thuyền khoan dầu. 2. bể chứa mái nổi.

    phao
    floater lug
    vấu phao
    floater notcher
    lỗ phao
    floater notcher
    miệng phao
    pendulum floater
    phao lắc

    Kinh tế

    bảo hiểm bao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X