-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giàn khoan nổi, bể chứa mái nổi
Giải thích EN: 1. any drilling platform located offshore without a fixed base, such as a drill barge or drill ship.any drilling platform located offshore without a fixed base, such as a drill barge or drill ship.2. a floating-roof tank.a floating-roof tank.. Giải thích VN: 1. giàn khoan được đặt ngoài khơi không có điểm tựa cố định nào, ví dụ như xà lan khoan dầu, hoặc thuyền khoan dầu. 2. bể chứa mái nổi.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ