• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng
    the population explosion has outstretched the city
    số dân tăng nhanh đã mở rộng thành phố ra
    Kéo dài ra hơn, kéo vượt ra quá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X