-
Outstretch
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Ngoại động từ
Kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng
- the population explosion has outstretched the city
- số dân tăng nhanh đã mở rộng thành phố ra
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ