• /iks'plouʤn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)
    Tiếng nổ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng
    population explosion
    sự tăng số dân ồ ạt và nhanh chóng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bùng nổ
    combinational explosion
    sự bùng nổ tổ hợp
    combinatorial explosion
    bùng nổ tổ hợp
    combinatorial explosion
    sự bùng nổ tổ hợp
    information explosion
    sự bùng nổ thông tin
    population explosion
    sự bùng nổ dân số
    nổ
    phản ứng nổ
    sự bùng nổ
    combinational explosion
    sự bùng nổ tổ hợp
    combinatorial explosion
    sự bùng nổ tổ hợp
    information explosion
    sự bùng nổ thông tin
    population explosion
    sự bùng nổ dân số
    sự nổ
    tiếng nổ
    vụ nổ

    Kinh tế

    sự nổ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    implosion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X