• /´ouvə¸fɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau...)
    Cống tràn, đập tràn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chỗ nước xoáy
    cửa điều tiết nước

    Xây dựng

    đập (tràn)
    nonsubmerged overfall
    đập tràn không ngập
    overfall with a large sill
    đập tràn ngưỡng rộng
    máng trào
    sự trào nước

    Kỹ thuật chung

    công trình tháo nước
    đập tràn
    nonsubmerged overfall
    đập tràn không ngập
    overfall spillway
    đập tràn bên
    overfall with a large sill
    đập tràn ngưỡng rộng
    permanent overfall dam
    đập tràn tự do
    side overfall
    đập tràn bên
    submerged overfall
    đập tràn chìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X