• Thông dụng

    Danh từ

    Sơn; vôi màu; thuốc màu
    Lớp sơn (sơn đã khô)

    Danh từ số nhiều .paints

    Những túyp thuốc màu, những thỏi thuốc màu
    a set of oil-paints
    một hộp sơn dầu
    Phấn (mỹ phẩm của phụ nữ)
    she wears far too much paints
    bà ta dùng quá nhiều mỹ phẩm
    as pretty (smart) as paint
    đẹp như vẽ

    Ngoại động từ

    Sơn, quét sơn
    to paint a door green
    sơn cửa màu lục
    Vẽ, tô vẽ, mô tả
    paint a portrait
    vẽ bức chân dung
    paint a landscape
    vẽ phong cảnh
    Trang điểm

    Nội động từ

    Vẽ tranh
    Thoa phấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X