• /'pælətl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vòm miệng, hàm ếch, ngạc
    the hard soft palate
    vòm miệng cứng/mềm (nghĩa là ở phần trước/sau của vòm miệng)
    Khẩu vị
    to have a delicate palate
    rất sành ăn
    a refined palate
    khẩu vị tinh tế

    Chuyên ngành

    Y học

    vòm miệng
    cleft palate
    khe hở vòm miệng
    gothic palate
    vòm miệng hình cung nhọn
    hard palate
    vòm miệng cứng
    palate plate
    tấm vòm miệng
    soft palate
    vòm miệng mềm

    Kinh tế

    vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X