• /´gɔθik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Gô-tích
    Theo kiến trúc gôtic
    Theo kiểu chữ gôtic

    Danh từ

    Người Gô-tích
    Tiếng Gô-tích
    Lối kiến trúc gôtic (vòm có đầu nhọn)
    (ngành in) chữ gôtic

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kiến trúc Gothic

    Giải thích EN: The predominant Western European architecture of the late 12th to early 16th centuries, characterized by pointed arches, flying buttresses, and large colored windows.

    Giải thích VN: Kiểu kiến trúc chủ đạo ở phía Tây Châu Âu vào thời kỳ cuối thế kỷ thứ 12 đến thế kỷ thứ 16. Chúng được tiêu biểu bởi các cung, vòm, thanh chống tường và các cửa sổ lớn nhiều màu sắc.

    Gothic revival
    kiểu kiến trúc Gothic thời Phục Hưng
    kiểu Gotic
    phong cách gôtic
    gothic architecture
    kiến trúc (phong cách) Gôtic

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X