• /¸pæli´seid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hàng rào cọc, hàng rào chấn song sắt
    (quân sự) cọc rào nhọn

    Danh từ số nhiều palisades

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển, sông)

    Ngoại động từ

    Rào quanh (cái gì) bằng hàng rào, chấn song

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    trụ đá bazan
    vách đá dốc đứng (ở bờ biển)

    Xây dựng

    cọc rào
    khối đá nhọn
    dậu cọc
    hàng rào bằng cọc

    Kỹ thuật chung

    cọc
    hàng rào
    hàng rào cọc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X