• /ə´finiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ)
    Sự giống nhau về tính tình
    Quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng
    Sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sự đồng cảm
    Sự ham thích
    to have an affinity for something
    ham thích ham thích cái gì
    (hoá học) ái lực
    chemical affinity
    ái lực hoá học

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phép biến đổi affin
    phép biến đổi afin

    Xây dựng

    tính đồng dạng
    tính tương tự

    Kỹ thuật chung

    độ dính bám
    ái lực

    Địa chất

    ái lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X