-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tương tự/ tương đồng
Giải thích EN: A resemblance or similarity; specific uses include: a commercial process that has been developed from a smaller-scale laboratory process.
Giải thích VN: Sự tương đồng, các sử dụng cụ thể bao gồm; quy trình thương mại được phát triển với quy mô nhỏ có tính thí điểm.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , uniformity , uniformness , allegory , counterpart , likeness , parable , replica , semblance , simile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ