• /´pa:k¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại lộ (đường rộng có cây hai bên)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    đường đỗ xe

    Xây dựng

    đường (trong) công viên
    đường công viên
    đường đi dạo

    Kỹ thuật chung

    đại lộ

    Giải thích EN: A highway with a median strip and/or side strips of grass, shrubs, and trees. Giải thích VN: Đường cao tốc có dải cỏ, cây bụi hoặc cây thân gỗ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X