• /'mi:djən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở giữa, qua điểm giữa
    the median point
    điểm giữa

    Danh từ

    (y học) động mạch giữa dây thần kinh
    (toán học) trung tuyến

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (hình học ) trung tuyến; (thống kê ) međian; trung bình; trung tâm
    median of a trapezoid
    đường trung bình của hình thang
    median of a truangle
    trung tuyến của tam giác


    Y học

    thuộc điểm giữa

    Điện lạnh

    số trung vị

    Kỹ thuật chung

    dải phân cách
    đường trung bình
    median of a trapezoid
    đường trung bình của hình thang
    số giữa
    số trung bình
    trung tâm
    trung bình
    hourly median
    mức trung bình hàng giờ
    median lethal concentration
    nồng độ gây chết trung bình
    median lethal dose
    liều lượng gây chết trung bình
    median lethal time
    thời gian gây chết trung bình
    median life
    tuổi thọ trung bình
    median of a trapezoid
    đường trung bình của hình thang
    median value
    giá trị trung bình
    median value
    số trung bình
    monthly median
    mức trung bình hàng tháng

    Kinh tế

    số trung bình (thống kê)
    số giữa
    trung vị

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun, adjective
    extreme , outside

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X