-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trung bình
- hourly median
- mức trung bình hàng giờ
- median lethal concentration
- nồng độ gây chết trung bình
- median lethal dose
- liều lượng gây chết trung bình
- median lethal time
- thời gian gây chết trung bình
- median life
- tuổi thọ trung bình
- median of a trapezoid
- đường trung bình của hình thang
- median value
- giá trị trung bình
- median value
- số trung bình
- monthly median
- mức trung bình hàng tháng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun, adjective
- average , center , centermost , central , equidistant , halfway , intermediary , intermediate , mean , medial , mid , middlemost , midmost , midpoint , midway , par
adjective
- center , medial , mid , middle , central , intermediate , mean , middle-of-the-road , midway
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ