-
Chuyên ngành
Xây dựng
giới hạn chung
Giải thích EN: A boundary line separating adjoining properties.
Giải thích VN: Đường ranh giới phân cách các tài sản tiếp giáp nhau.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bandwagon , line , party doctrine , party ideology , party philosophy , party policy , party principle , platform , policy , position
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ