• Thông dụng

    Danh từ

    Đường lối của một chính đảng
    Đường dây điện thoại chung số
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) party wire

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giới hạn chung

    Giải thích EN: A boundary line separating adjoining properties.

    Giải thích VN: Đường ranh giới phân cách các tài sản tiếp giáp nhau.

    Điện tử & viễn thông

    đường dây chung
    dual party line
    đường dây chung kép
    đường dây dùng chung

    Điện lạnh

    tuyến rẽ

    Kỹ thuật chung

    nhánh rẽ

    Kinh tế

    chính sách, đường lối của Đảng
    điện thoại chung đường dây
    điện thoại dùng chung đường dây
    đường dây chia
    tuyến (điện thoại) dùng chung

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X