• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách
    adjoining room
    căn phòng kế bên

    Xây dựng

    liền kề, tiếp giáp,

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    detached , divided , separate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X