• Giao thông & vận tải

    toa chở khách (Mỹ)
    toa tầu khách

    Xây dựng

    toa xe chở hành khách

    Kỹ thuật chung

    buýt
    ô tô khách, toa khách

    Giải thích EN: A railway car used to carry passengers rather than freight. Giải thích VN: Ô tô ray thường dùng để chở hành khách hơn là chở hàng hóa.

    toa khách

    Kinh tế

    xe (lửa chở) khách
    xe đò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X