• /pi´kju:niəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tiền; tiền tài
    pecuniary aid
    sự giúp đỡ về tiền tài
    pecuniary difficulties
    khó khăn về tiền
    (pháp lý) phải nộp tiền (phạt)
    pecuniary penalty
    sự phạt tiền


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X