• /´piəridʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hàng quý tộc, hàng khanh tướng; giới quý tộc, giới khanh tướng
    elevate/raise to somebody to the peerage
    nâng ai lên hàng quí tộc (phong cho ai là huân tước)
    Danh sách quí tộc
    Chức tước, cấp bậc quí tộc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X