• (đổi hướng từ Detracting)
    /di'trækt/

    Thông dụng

    Động từ

    Lấy đi, khấu đi
    Làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha, nói xấu
    to detract from someone's merit
    làm giảm công lao người nào

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gièm pha

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X