-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary , defamatory , detractory , epithetical , minimizing , snide , unfavorable
noun
- denigration , deprecation , disgrace , disparagement , epithet , indignity , meiosis , minimization , pejoration
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ