• /pə¸ræmbju´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự đi dạo; sự đi đi lại lại
    Sự đi thanh tra (một vùng...)
    Sự đi vòng để qui định ranh giới

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X