• /ˌprɒməˈneɪd, ˌprɒməˈnɑd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc đi dạo, cuộc đi chơi; nơi dạo chơi (như) prom

    Nội động từ

    Đi dạo chơi
    to promenade on the hill
    đi dạo chơi trên đồi

    Ngoại động từ

    Đi dạo quanh (nơi nào); dẫn (người) đi dạo quanh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nơi di dạo

    Kỹ thuật chung

    lối dạo

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X