-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be all over the map , change , drift , extravagate , gallivant , get sidetracked , peregrinate , ramble , range , recoil , roam , rove , snake , stray , stroll , traipse , turn , twine , twist , vagabond , wind , coil , corkscrew , curl , entwine , spiral , weave , wreathe , gad , wander , amble , perambulate , promenade , saunter , curve , zigzag
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ