• /mi:´ændə/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) chỗ sông uốn khúc
    ( số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu
    (kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường)

    Nội động từ

    Ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
    Đi lang thang, đi vơ vẩn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    uốn lại, gấp lại, cong lại // chỗ cong, chỗ lượn

    Xây dựng

    hình gấp khúc

    Kỹ thuật chung

    chỗ cong
    khúc uốn (sông)
    ngoằn ngoèo
    đường quanh co
    gấp lại
    uốn khúc
    meander survey
    sự đo uốn khúc
    neck of meander lobe
    cổ đoạn sông uốn khúc
    swinging of meander belt
    sự dịch chuyển đai uốn khúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X