• Điện tử & viễn thông

    dữ liệu thực hiện

    Kỹ thuật chung

    dữ liệu hiển thị

    Giải thích EN: The information assessing the characteristics and effectiveness of a device, instrument, machine, or substance during use. Giải thích VN: Thông tin thể hiện đặc tính và hiệu quả của thiết bị máy móc hay một hợp chất trong khi sử dụng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X