• /´peri¸stail/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) dãy, hàng cột bao quanh (nhà, đền đài...)
    Khu vực, khoảng có hàng cột bao quanh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cột bao quanh

    Giải thích EN: A row of columns surrounding a temple or court. Giải thích VN: Hàng cột bao quanh một thánh đường hoặc một sân.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X