-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cathedral , chapel , church , holy place , house , house of god * , house of prayer , mosque , pagoda , pantheon , place of worship , sanctuary , shrine , synagogue , tabernacle , fane , forehead , hieron , house of god , marai , naos , teocalli , ziggurat
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ