• /pə´snikiti/

    Thông dụng

    Tính từ
    ( Mỹ, (thông tục)) xem pernickety

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    open , unconcerned , unfussy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X