• /ig´zæktiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người)
    Đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng...
    an exacting job
    một công việc đòi hỏi nhiều cố gắng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X