-
Thông dụng
Tính từ .so sánh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phiền; làm khó chịu; quấy rầy
- pesky mosquitoes
- những con muỗi làm khó chịu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- annoying , disturbing , irksome , mean , nettlesome , peeving , provoking , troublesome , ugly , vexatious , vexing , wicked , (colloq.) vexatious , bothersome , disagreeable , obnoxious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ