• /´peski/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phiền; làm khó chịu; quấy rầy
    pesky mosquitoes
    những con muỗi làm khó chịu


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    pleasing , untroubling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X