• /´træηkwil/

    Thông dụng

    Tính từ

    Yên tĩnh, yên bình, lặng lẽ, không bị quấy rầy; thanh bình
    tranquil sea
    biển lặng
    tranquil life
    cuộc sống thanh bình
    tranquil soul
    tâm hồn thư thái, tâm hồn thanh thản

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lặng
    tranquil flow
    chảy lặng
    tranquil flow
    dòng chảy lặng
    tranquil flow
    dòng yên lặng
    tranquil flow flume
    máng đo có dòng chảy lặng
    tranquil flow venturi
    máng venturi dòng lặng
    tranquil sea
    biển lặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X