• /´restful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi
    a restful life
    một cuộc sống yên tĩnh
    a restful Sunday afternoon
    một buổi chiều chủ nhật thư thái


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X