• /´plændʒənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngân vang (âm thanh)
    Thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm thanh)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X