• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trong trẻo; vang vọng (giọng)
    Rõ ràng; dứt khoát
    ringing condemnation
    sự lên án dứt khoát

    Danh từ

    Sự gọi/ bấm chuông
    battery ringing
    sự bấm chuông bằng pin

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự kết vòng

    Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    dao động ringing

    Giải thích EN: An oscillation that occurs in the output of a system after a sudden change in the input.

    Giải thích VN: Một giao động xẩy ra trong đầu ra của một hệ thống sau khi có một sự thay đổi đột ngột ở đàu vào.

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    dao động sót lại

    Giải thích VN: Hiện tượng dao động còn tiếp tục trong mạch cộng hưởng hợp với ở tần số tự nhiên, tiếp tục sau khi điện áp hoặc dòng điện của mạch bị ngắt, dao động này bị tắt theo hằng số giảm của nó, nhưng lại tiếp tục ở dao động kế tiếp.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đổ chuông
    sự gọi
    sự gọi chuông
    sự rung chuông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X