• Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) huyết tương
    (y học) huyết thanh (như) blood plasma
    Như protoplasm, plasm
    (khoáng chất) thạch anh lục
    (vật lý) thể plasma (loại khí có số lượng các hạt mang điện âm, dương tương đương nhau trên mặt trời và phần lớn các sao)

    Y học

    huyết tương
    plasma hemorrhage
    chảy huyết tương
    plasma transfusion
    truyền vào huyết tương
    tương bào
    plasma cell leukemia
    bệnh bạch cầu tương bào

    Điện tử & viễn thông

    thế điện tương
    clear plasma
    thể điện tương sạch
    compressible plasma
    thể điện tương nén
    plasma environment
    môi trường thế điện tương
    plasma trough
    thùng thể điện tương
    self-induced plasma
    thể điện tương tự cảm

    Kinh tế

    chất nguyên sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X