• /´plei¸θiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ chơi (đồ vật); người bị kẻ khác coi như một vật giải trí, thú tiêu khiển (người)

    to be treated as a plaything
    bị coi như một đồ chơi


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    tool

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X