• /ə´mju:zmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển
    to do something for amusement
    làm việc để giải trí
    place of amusement
    nơi vui chơi
    Sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười
    with a look of amusement
    với vẻ thích thú


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X